Có 2 kết quả:
粪道 fèn dào ㄈㄣˋ ㄉㄠˋ • 糞道 fèn dào ㄈㄣˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coprodeum (in birds)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coprodeum (in birds)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0